Có 2 kết quả:
龍套 lóng tào ㄌㄨㄥˊ ㄊㄠˋ • 龙套 lóng tào ㄌㄨㄥˊ ㄊㄠˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) costume of minor characters in opera, featuring dragon designs
(2) walk-on
(2) walk-on
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) costume of minor characters in opera, featuring dragon designs
(2) walk-on
(2) walk-on
Bình luận 0